--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ open frame chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chemotherapeutic
:
thuộc, liên quan tới hóa học trị liệu
+
stabilize
:
làm cho vững vàng; làm ổn định
+
biến hoá
:
To transform, to evolvequá trình từ vượn biến hoá thành ngườithe evolution of the ape into man
+
phú bẩm
:
Innate, inborn,Thông minh phú bẩmAn innate intelligence
+
buộc tội
:
To accuse, to charge